XÚC TÁC NHỰA POLYESTER
TRIGONOX L108P
Nhựa Polyester bất bão hòa (UPR) và nhựa Vinyl ester (VE) là hai loại nhựa nhiệt rắn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Sản xuất các sản phẩm composite, như: thuyền, tàu, bồn chứa,…
- Sản xuất các sản phẩm gia dụng, như: bồn rửa, bồn tắm,…
- Sản xuất các sản phẩm xây dựng, như: tấm panel, tấm ốp tường,…
Để đóng rắn nhựa UPR và VE, cần sử dụng chất xúc tác. Chất xúc tác là một loại hóa chất giúp nhựa UPR và VE phản ứng với nhau, tạo thành một mạng lưới polymer bền vững.
Có hai loại chất xúc tác chính được sử dụng để đóng rắn nhựa UPR và VE, đó là:
- Chất xúc tác cơ bản: Chất xúc tác cơ bản là một loại hóa chất giúp nhựa UPR và VE phản ứng với nhau ở nhiệt độ phòng. Chất xúc tác cơ bản thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi thời gian đóng rắn nhanh.
- Chất xúc tác axit: Chất xúc tác axit là một loại hóa chất giúp nhựa UPR và VE phản ứng với nhau ở nhiệt độ cao. Chất xúc tác axit thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
Các loại chất xúc tác cơ bản thường được sử dụng để đóng rắn nhựa UPR và VE, bao gồm:
- Methyl ethyl ketone peroxide (MEKP): MEKP là một loại chất xúc tác cơ bản phổ biến nhất. MEKP có thời gian đóng rắn nhanh và giá thành rẻ.
- Dicyclohexyl peroxyde (DCHP): DCHP là một loại chất xúc tác cơ bản có thời gian đóng rắn chậm hơn MEKP. DCHP thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
- Trioxane (TPO): TPO là một loại chất xúc tác cơ bản có thời gian đóng rắn chậm nhất. TPO thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền rất cao.
Các loại chất xúc tác axit thường được sử dụng để đóng rắn nhựa UPR và VE, bao gồm:
- Axit peroxybenzoic (PPO): PPO là một loại chất xúc tác axit phổ biến nhất. PPO có thời gian đóng rắn nhanh và độ bền cao.
- Axit peroxyphthalic (PPA): PPA là một loại chất xúc tác axit có thời gian đóng rắn chậm hơn PPO. PPA thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền rất cao.
- Axit peroxydobenzoic (PBO): PBO là một loại chất xúc tác axit có thời gian đóng rắn chậm nhất. PBO thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cực cao.
Lựa chọn chất xúc tác
Khi lựa chọn chất xúc tác để đóng rắn nhựa UPR và VE, cần lưu ý các yếu tố sau:
- Mục đích sử dụng: Chất xúc tác cơ bản thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi thời gian đóng rắn nhanh, còn chất xúc tác axit thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
- Điều kiện môi trường: Chất xúc tác cơ bản thường không ổn định ở nhiệt độ cao, còn chất xúc tác axit có thể bị phân hủy ở nhiệt độ thấp.
- Độ bền: Chất xúc tác có độ bền cao thường có giá thành cao hơn.
Bảo quản chất xúc tác
Chất xúc tác là một loại hóa chất dễ cháy nổ, do đó cần được bảo quản cẩn thận ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và ánh nắng mặt trời.
Ứng dụng của chất xúc tác
Chất xúc tác đóng vai trò quan trọng trong quá trình đóng rắn nhựa UPR và VE. Chất xúc tác giúp nhựa UPR và VE phản ứng với nhau nhanh chóng và tạo thành một mạng lưới polymer bền vững. Nhờ đó, nhựa UPR và VE có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thông số Trigonox L108P
Ngoại quan | Dung dịch trong suốt không màu |
Hàm lượng Oxy hoạt tính | 9.8-10.0 % |
Tỷ trọng 20°C | 1.120 g/cm³ |
Điểm bắt cháy | 37 (Closed Cup) / ≥ 63 (Open Cup) °C |