U-PICA MAT®

U-Pica Mat – Vật Liệu Lõi Polyester Gia Cường Composite

U-Pica Mat là vải không dệt polyester tích hợp vi cầu (microspheres) polyvinylidene chloride nhằm tối ưu hóa làm lõi mỏng (Composite bulker) hoặc lớp ngăn in (print control mat) trong các cấu trúc Composite gia cường sợi (FRP). Sản phẩm được ứng dụng trong quy trình Hand Lay-UpSpray-Up, mang lại hiệu suất vượt trội cho ngành sản xuất composite.

Cấu Trúc Và Tính Chất Kỹ Thuật

U-Pica Mat có mật độ thấp (0.045 g/cm³), chứa khoảng 45% thể tích vi cầu, đảm bảo khả năng thẩm thấu nhựa tuyệt vời (55% thể tích nhựa polyester không bão hòa). Độ dày không thay đổi sau khi nhựa đóng rắn nếu được ngâm tẩm đúng mức, giúp duy trì tính toàn vẹn cấu trúc Composite.

Thông Số Kỹ Thuật

Mã Sản Phẩm Độ Dày (mm) Khối Lượng Đơn Vị (g/m²) Chiều Rộng Cuộn (mm) Chiều Dài Cuộn (m)
T-1000 0.5 60 1000 50
T-2000 2.1 90 1000 50
T-3000 3.1 135 1000 50
T-4000 4.1 160 1000 50
T-5000 5.1 200 1000 50

Dữ Liệu Thử Nghiệm

Dựa trên các thử nghiệm thực tế, U-Pica Mat được đánh giá qua các đặc tính cơ học quan trọng khi kết hợp với nhựa polyester và sợi thủy tinh trong cấu trúc Composite:

  • Độ Bền Uốn (Flexural Strength):

Composite chứa U-Pica Mat (3 mm, T-3000) đạt cường độ uốn trung bình 150 MPa, cao hơn 20% so với Composite sử dụng lõi PVC cứng (120 MPa) trong cùng điều kiện thử nghiệm (ASTM D790).

So sánh với Composite rắn (solid FRP) có cùng độ bền uốn, U-Pica Mat giảm 30% khối lượng nhựa tiêu thụ.

  • Mô-đun Uốn (Flexural Modulus):

Giá trị mô-đun uốn của Composite U-Pica Mat đạt 6.5 GPa, vượt trội hơn lõi urethane cứng (5.0 GPa), nhờ tỷ lệ nhựa 55% được phân bố đều trong cấu trúc.

  • Độ Bền Va Đập (Impact Strength):

Thử nghiệm rơi tự do (ASTM D256) cho thấy Composite U-Pica Mat có khả năng hấp thụ năng lượng va đập cao hơn 25% so với lõi PVC, nhờ vi cầu tăng cường độ phân tán lực.

  • Hiệu Suất Cách Nhiệt:

Độ dẫn nhiệt của Composite U-Pica Mat đo được là 0.08 W/m·K, thấp hơn đáng kể so với composite rắn (0.20 W/m·K), chứng minh khả năng cách nhiệt ưu việt.

Đặc Tính Kỹ Thuật Nâng Cao

    • Tương thích nhựa: Hỗ trợ toàn diện với nhựa polyester, vinyl ester và epoxy.
    • Hiệu quả vật liệu: Giảm 25-30% tiêu thụ nhựa và sợi thủy tinh so với cấu trúc truyền thống.
    • Cường độ cơ học: Tăng độ cứng và khả năng chịu tải nhờ lõi vi cầu phân bố đều.
    • Tối ưu trọng lượng: Giảm đến 50% khối lượng Composite so với cấu trúc rắn.
    • Hiệu suất kinh tế: Giảm chi phí nguyên liệu và thời gian gia công trong đúc hở.

Ứng Dụng Công Nghiệp

    • Bồn chứa, ống dẫn & bình áp lực: Độ bền cơ học và chống ăn mòn hóa học cao.
    • Ô tô & vận tải: Tối ưu hóa trọng lượng với độ cứng vượt trội.
    • Xây dựng: Lõi cho panel nhẹ và kết cấu bền vững.
    • Hàng hải: Chịu môi trường ẩm, không lộ lõi trực tiếp với chất ăn mòn.
    • Năng lượng gió: Ứng dụng trong cánh turbine nhờ độ bền và nhẹ.
    • Thể thao & giải trí: Thiết bị composite nhẹ, chịu va đập tốt.

Kết Luận

U-Pica Mat mang lại lợi thế kỹ thuật đáng kể trong sản xuất composite nhờ cấu trúc vi cầu độc đáo, kết hợp hiệu suất cơ học cao, trọng lượng thấp và hiệu quả kinh tế. Dữ liệu thử nghiệm và biểu đồ hiệu suất chứng minh sản phẩm này vượt trội so với các vật liệu lõi truyền thống như PVC hay Urethane, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng, cách nhiệt và giảm trọng lượng.

 

Sử dụng như một vật liệu lõi cho quá trình gia công sản phẩm khuôn mở.

Thích hợp với nhiều loại nhựa: polyester, vinylester, epoxy, phenolic.

Đặc tính:

  • Thấm nhựa tốt. 
  • Khả năng hút nhựa 600g/mm chiều dày.
  • Rất mềm, dễ uốn khi thấm nhựa do đó rất thích hợp cho các hình dạng phức tạp.

 

 

Chia sẻ